Có 2 kết quả:

心律不齊 xīn lǜ bù qí ㄒㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ心律不齐 xīn lǜ bù qí ㄒㄧㄣ ㄅㄨˋ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

arrhythmia

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

arrhythmia

Bình luận 0